Ngày 29/9/2023, VinFast chính thức giới thiệu mẫu ô tô điện thông minh VF 6 – sản phẩm đầu tiên trong phân khúc B-SUV chạy điện tại thị trường Việt Nam. Đây là lựa chọn lý tưởng dành cho những gia đình đang tìm kiếm một phương tiện di chuyển hiện đại, an toàn và thân thiện với môi trường.
VF 6 không chỉ sở hữu thiết kế trẻ trung, năng động, mà còn được tích hợp hàng loạt công nghệ thông minh hỗ trợ người lái, giúp nâng tầm trải nghiệm di chuyển hàng ngày. Với mức giá khởi điểm từ 675 triệu đồng, mẫu xe này mang đến một giải pháp giao thông xanh, tiết kiệm và bền vững, phù hợp với nhu cầu của đông đảo khách hàng Việt.
Đây là thời điểm thích hợp để khách hàng quan tâm đến xe điện có thể cân nhắc lựa chọn VF 6 như một khởi đầu hoàn hảo cho hành trình cùng công nghệ tương lai.
Thiết kế của Vinfast VF6
VinFast VF 6 được thiết kế theo phong cách hiện đại, trẻ trung và đậm chất thể thao, tạo nên diện mạo năng động phù hợp với xu hướng xe đô thị hiện đại. Đây là mẫu xe lý tưởng dành cho các gia đình trẻ cũng như những khách hàng sinh sống tại các khu vực thành thị đông đúc.
Với kích thước tổng thể nhỏ gọn, VF 6 mang lại sự linh hoạt vượt trội khi di chuyển trong điều kiện giao thông đô thị. Tuy nhiên, nhờ thiết kế tối ưu và chiều dài cơ sở hợp lý, không gian nội thất bên trong vẫn đảm bảo sự rộng rãi, thoải mái cho cả người lái và hành khách. Nội thất được trang bị đầy đủ tiện nghi, mang đến trải nghiệm dễ chịu và tiện lợi cho mọi hành trình.
VF 6 không chỉ là một phương tiện di chuyển, mà còn là lựa chọn thông minh dành cho khách hàng đang tìm kiếm sự cân bằng giữa phong cách, tiện nghi và tính thực dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Ngoại thất xe VF6
Đầu xe
Phần đầu xe VF 6 nổi bật với dải đèn định vị LED hình cánh chim, ôm trọn logo VinFast, tạo nên dấu ấn nhận diện mạnh mẽ và hiện đại. Hệ thống chiếu sáng gồm đèn pha, cos, đèn sương mù và đèn xi nhan được bố trí thấp, vừa đảm bảo hiệu quả chiếu sáng, vừa mang lại tổng thể cân đối và sắc sảo. Nắp capo được thiết kế với các đường gân dập nổi, tăng thêm vẻ khỏe khoắn, năng động. Ngoài ra, đầu xe còn tích hợp radar và camera trước sau, hỗ trợ các tính năng an toàn chủ động và nâng cao khả năng quan sát cho người lái.
Thân xe
Thân xe VF 6 được tạo hình với các đường bo tròn mềm mại, mang đến cảm giác hiện đại và hài hòa. Vòm bánh xe sơn đen mờ kết hợp cùng thiết kế mở rộng, tạo điểm nhấn mạnh mẽ và thể thao. Gương chiếu hậu cùng màu thân xe, tích hợp camera 360 độ, hỗ trợ quan sát toàn cảnh và gia tăng sự an toàn khi di chuyển trong đô thị. Mâm xe hợp kim 5 chấu thiết kế hai tông màu giúp hoàn thiện phong cách trẻ trung, cá tính cho tổng thể xe.
Đuôi xe
Phần đuôi xe gây ấn tượng với dải đèn LED hình chữ V đặc trưng, kéo dài sang hai bên, tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ và tăng khả năng nhận diện thương hiệu VinFast. Cụm đèn lùi và đèn xi nhan được đặt thấp, mang đậm ngôn ngữ thiết kế đặc trưng của hãng. Ăng-ten vây cá sơn đen bóng không chỉ góp phần nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tạo cảm giác thể thao và hiện đại cho phần đuôi xe.
Kích thước và trọng lượng
VinFast VF 6 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.238 x 1.820 x 1.594 mm, phù hợp để linh hoạt di chuyển trong môi trường đô thị. Chiều dài cơ sở lên đến 2.730 mm – tương đương với các mẫu SUV hạng C – giúp tối ưu không gian nội thất, mang lại sự rộng rãi và thoải mái cho người dùng.
VinFast VF 6 là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thể thao, hiện đại và tính thực tiễn dành cho khách hàng đô thị. Những chi tiết thiết kế đậm chất thương hiệu như dải đèn LED chữ V, mâm xe phối màu tương phản, cùng ngôn ngữ thiết kế khí động học không chỉ mang đến vẻ ngoài cuốn hút mà còn hỗ trợ tối ưu hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng. Đây là mẫu xe phù hợp cho những khách hàng yêu thích sự trẻ trung, cá tính và mong muốn sở hữu một chiếc xe điện thông minh, hiệu quả.
Nội thất của Vinfast VF6
VinFast VF 6 là mẫu ô tô điện thuộc phân khúc SUV hạng B, đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ giới chuyên môn và truyền thông quốc tế ngay từ thời điểm ra mắt. Sự quan tâm rộng rãi này là minh chứng cho sức hút của một mẫu xe hội tụ đầy đủ yếu tố hiện đại, thông minh và thân thiện với môi trường.
VF 6 sở hữu thiết kế ngoại thất ấn tượng, là thành quả hợp tác giữa VinFast và Torino Design – studio thiết kế xe danh tiếng toàn cầu. Phong cách thiết kế vừa cá tính, vừa hài hòa giúp VF 6 nổi bật giữa các dòng xe cùng phân khúc, đồng thời khẳng định dấu ấn thương hiệu Việt trên thị trường quốc tế.
Không gian nội thất của VF 6 được thiết kế rộng rãi, hướng tới sự thoải mái cho cả người lái và hành khách. Với phong cách tối giản đang là xu hướng toàn cầu, khoang nội thất loại bỏ những chi tiết rườm rà nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ tiện nghi và công nghệ hiện đại. Chính sự tinh gọn này giúp người dùng dễ dàng thao tác và tập trung vào trải nghiệm lái xe thuần điện.
VF 6 là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng đang tìm kiếm một mẫu SUV điện cỡ nhỏ nhưng vẫn muốn tận hưởng các xu hướng công nghệ tiên tiến, tiện nghi và thiết kế khác biệt. Đây không chỉ là phương tiện di chuyển, mà còn là biểu tượng của lối sống hiện đại và bền vững.
Thông số kỹ thuật VF6
Thông số kỹ thuật VF6 và VF6 Plus | ||
PHIÊN BẢN | VF 6 BASE | VF 6 PLUS |
KÍCH THƯỚC | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.730 | 2.730 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.238 x 1.820 x 1.594 | 4.238 x 1.820 x 1.594 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 170 | 170 |
Dung tích khoang hành lý (L) – Có hàng ghế cuối | 350 | 350 |
Dung tích khoang hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối | 1.275 | 1.275 |
TẢI TRỌNG | ||
Trọng lượng không tải (Kg) | 1.550 | 1.743 |
Tải trọng (Kg) | 427 | 485 |
ĐỘNG CƠ | ||
Động cơ | Motor x 1 | Motor x 1 |
Công suất tối đa (kW) | 100 | 150 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 135 | 310 |
Tốc độ tối đa (Km/h) duy trì 1 phút | 175 | |
Tăng tốc 0–100 Km/h (s) | 8–10s | |
PIN | ||
Loại Pin | LFP | LFP |
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng | 59,6 | 59,6 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) – WLTP | 399 | 381 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (dặm) – EPA | 220 | 220 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | Plug & Charge, Auto Charge |
Dây sạc di động | Aftersales – 3,5kW | Aftersales – 3,5kW |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 7,2kW, OPT 11kW | 7,2kW, OPT 11kW |
Tính năng sạc nhanh | Có | Có |
Tính năng sạc siêu nhanh | Có | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có (thấp, cao) | Có (thấp, cao) |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 9 giờ @ sạc 7,2 kW (0–100%) | 9 giờ @ sạc 7,2 kW (0–100%) |
Thời gian nạp pin nhanh (phút) | 24,19 phút (10–70%) | 24,19 phút (10–70%) |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10–70%) | 24,19 phút (10–70%) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | ||
Dẫn động | FWD/Cầu trước | FWD/Cầu trước |
Chọn chế độ lái | Eco / Normal / Sport | Eco / Normal / Sport |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có | Có |
GIẢM XÓC | ||
Hệ thống treo – trước | Độc lập, MacPherson | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo – sau | Thanh điều hướng đa điểm | Thanh điều hướng đa điểm |
PHANH | ||
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Trợ lực phanh điện tử | Có | Có |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE | ||
Kích thước La-zăng | 17 Inch | 19 Inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | Hợp kim |
Loại lốp | Lốp mùa hè | Lốp mùa hè |
Lốp dự phòng | Aftersales | Aftersales |
Bộ vá lốp | Aftersales | Aftersales |
KHUNG GẦM KHÁC | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
ĐÈN PHA | ||
Đèn pha | LED | LED |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Có | |
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | Tấm phản quang |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao phía sau | LED | LED |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước | Có | Có |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Dạng phản quang | Có |
GƯƠNG | ||
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có | |
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có | Có |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Có | |
CỬA | ||
Tay nắm cửa | Loại truyền thống | Loại truyền thống |
Cơ chế mở cửa | Lẫy cơ | Lẫy cơ |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | Có |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có | |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm | Có, 4 cửa | 4 cửa |
Viền cửa sổ | Gioăng cao su đen mờ | Chrome |
Thanh nẹp cửa | Gioăng cao su đen mờ | Chrome |
CỐP | ||
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cánh hướng gió | Dạng nhựa đa bộ phận | Dạng nhựa đa bộ phận |
Sưởi kính sau | Có | Có |
NGOẠI THẤT KHÁC | ||
Kính chắn gió, chống tia UV | Có (Cách âm nhiều lớp) | Có (Cách âm nhiều lớp) |
Gạt mưa trước tự động | Có | Có |
Gạt mưa sau | Có | Có |
Thanh trang trí nóc xe | Aftersales | Aftersales |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | Có |
Ăng ten | Kiểu vây cá mập | Kiểu vây cá mập |
GHẾ TOÀN XE | ||
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Giả da |
GHẾ LÁI | ||
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế lái có thông gió | Có | |
GHẾ PHỤ | ||
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế phụ có thông gió | Có | |
GHẾ HÀNG 2 | ||
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | 60:40:00 | 60:40:00 |
Tựa đầu ghế hàng 2 | Chỉnh cơ cao thấp | Chỉnh cơ cao thấp |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có, tích hợp hộc để cốc | Có, tích hợp hộc để cốc |
VÔ LĂNG | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bọc vô lăng | Bọc da | Bọc da |
Nút điều khiển tính năng giải trí | Có | Có |
Nút điều khiển ADAS | Có | Có |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 1 vùng | Tự động, 2 vùng |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | |
Ion hóa không khí | Có | |
Lọc không khí Cabin | Bụi/Phấn hoa | Combi 1.0 |
Chức năng tan sương/tan băng | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế 2 | Có | Có |
MÀN HÌNH, KẾT NỐI GIẢI TRÍ | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 Inch | 12,9 Inch |
Màn hình hiển thị HUD | OPT | Có |
USB loại A hàng ghế lái | 2 | 2 |
USB loại A hàng ghế thứ 2 | 2 | |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | Có |
Kết nối WiFi | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | Chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Anh | Tiếng Việt, Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Hà Lan |
HỆ THỐNG LOA | ||
Số lượng loa | 6 | 8 |
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT | ||
Đèn trần phía trước | Có | Có |
Micro ở đèn trần phía trước | Có | Có |
Đèn đọc sách hàng ghế 2 | Có | Có |
Tấm che nắng có gương | Ghế lái và ghế phụ | Ghế lái và ghế phụ |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC | ||
Phanh tay | Điện tử | Điện tử |
Tay nắm trần xe | Có | Có |
Tấm chia đôi cốp xe | Aftersales | Aftersales |
Lưới chằng đồ | Aftersales | Aftersales |
Thảm sàn | Aftersales | Aftersales |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Aftersales | Aftersales |
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng | Aftersales | Aftersales |
Dụng cụ khẩn cấp | Aftersales | Aftersales |
Móc kéo tời | Có | Có |
Kích xe | Aftersales | Aftersales |
Gương chiếu hậu trong xe | Loại thường | Chống chói tự động |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Giả da |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế lái có thông gió | Có | |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế phụ có thông gió | Có | |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | 60:40:00 | 60:40:00 |
Tựa đầu ghế hàng 2 | Chỉnh cơ cao thấp | Chỉnh cơ cao thấp |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có, tích hợp hộc để cốc | Có, tích hợp hộc để cốc |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bọc vô lăng | Bọc da | Bọc da |
Nút điều khiển giải trí trên vô lăng | Có | Có |
Nút điều khiển ADAS trên vô lăng | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 1 vùng | Tự động, 2 vùng |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | |
Ion hóa không khí | Có | |
Lọc không khí Cabin | Bụi/Phấn hoa | Combi 1.0 |
Làm tan sương/tan băng | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 Inch | 12,9 Inch |
Màn hình hiển thị HUD | OPT | Có |
USB loại A hàng ghế lái | 2 | 2 |
USB loại A hàng ghế thứ 2 | 2 | |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | Có |
Kết nối WiFi | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | Chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Anh | Tiếng Việt, Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Hà Lan |
Hệ thống loa | 6 | 8 |
Đèn trần phía trước | Có | Có |
Microphone ở đèn trần phía trước | Có | Có |
Đèn đọc sách hàng ghế 2 | Có | Có |
Tấm che nắng có gương | Ghế lái và ghế phụ | Ghế lái và ghế phụ |
Phanh tay | Điện tử | Điện tử |
Tay nắm trần xe | Có | Có |
Tấm chia đôi cốp xe | Aftersales | Aftersales |
Lưới chằng đồ | Aftersales | Aftersales |
Thảm sàn | Aftersales | Aftersales |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Aftersales | Aftersales |
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng | Aftersales | Aftersales |
Dụng cụ khẩn cấp | Aftersales | Aftersales |
Móc kéo tời | Có | Có |
Kích xe | Aftersales | Aftersales |
Gương chiếu hậu trong xe | Loại thường | Chống chói tự động |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | dTPMS |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước | Có | Có |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ | 4 | 8 |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | 2 |
Túi khí rèm | 2 | |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | 2 |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 1 (phía người lái) | |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | Có |
Xác định tình trạng hành khách – phía trước | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | Có |
Phát âm thanh cảnh báo người đi bộ | Aftersales | |
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2) | Có | |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2) | Có | |
TRỢ LÀN | ||
Cảnh báo chệch làn | Có | |
Hỗ trợ giữ làn | Có | |
Kiểm soát đi giữa làn | Có | |
HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN | ||
Tự động chuyển làn | Có | |
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH | ||
Giám sát hành trình thích ứng | Có | |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | |
Nhận biết biển báo giao thông | Có | |
CẢNH BÁO VA CHẠM | ||
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau* | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo mở cửa | Có | |
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM | ||
Phanh tự động khẩn cấp trước | Có | |
Phanh tự động khẩn cấp sau | Có | |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ | Có | |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Có | |
HỖ TRỢ ĐỖ XE | ||
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa | Có | |
Hệ thống camera sau | Có | Có |
Giám sát xung quanh | Có | Có |
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | ||
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng | Đèn pha tự động | |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH | Gói dịch vụ thông minh VF Connect | Gói dịch vụ thông minh VF Connect |
TRỢ LÝ ẢO | Có | Có |
Động cơ của VF6
VinFast VF 6 và VF 6 Plus đều được trang bị động cơ điện hiện đại, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái và thân thiện với môi trường. Cả hai phiên bản đều sử dụng cấu hình động cơ điện một cầu (FWD), phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị cũng như những chuyến đi xa.
Phiên bản VF 6 tiêu chuẩn sở hữu công suất 130 kW (tương đương 174 mã lực) cùng mô-men xoắn cực đại 250 Nm, mang lại khả năng tăng tốc linh hoạt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Đối với khách hàng yêu cầu hiệu suất cao hơn, phiên bản VF 6 Plus là lựa chọn lý tưởng với công suất lên tới 150 kW (tương đương 201 mã lực) và mô-men xoắn 310 Nm. Sự gia tăng về sức mạnh giúp xe vận hành mạnh mẽ hơn, đặc biệt khi cần vượt xe hoặc tăng tốc trên đường cao tốc.
Với hai tùy chọn phù hợp với từng nhu cầu sử dụng, VF 6 mang đến trải nghiệm lái xe điện toàn diện, cân bằng giữa hiệu năng, sự thoải mái và tính kinh tế trong vận hành.
Pin xe VF6
Cả hai phiên bản VinFast VF 6, bao gồm bản tiêu chuẩn (Base) và bản cao cấp (Plus), đều được trang bị chung một loại pin tiên tiến – pin LFP (Lithium Ferrous Phosphate) với dung lượng 59,6 kWh. Đây là dòng pin có độ ổn định cao, khả năng chịu nhiệt tốt và tuổi thọ sử dụng lâu dài, được đánh giá là phù hợp với điều kiện khí hậu tại Việt Nam.
Dung lượng pin 59,6 kWh không chỉ giúp xe vận hành ổn định trên những quãng đường dài mà còn đảm bảo hiệu suất tiêu hao năng lượng tối ưu, đồng thời mang lại cảm giác an tâm cho người sử dụng trong quá trình di chuyển hàng ngày hoặc khi đi xa.
Việc sử dụng chung nền tảng pin LFP cho cả hai phiên bản giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu cá nhân mà không phải lo lắng về sự khác biệt trong công nghệ lưu trữ năng lượng.
Dung lượng, quãng đường di chuyển tối đa của VF6 và VF6 Plus
VinFast VF 6 Base và VF 6 Plus đều cung cấp quãng đường di chuyển thực tế ấn tượng sau mỗi lần sạc đầy, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày cũng như các chuyến đi xa. Cụ thể, phiên bản VF 6 Base có khả năng vận hành liên tục lên đến khoảng 399 km, mang lại sự yên tâm cho người dùng trong các hành trình dài.
Trong khi đó, VF 6 Plus, với công suất động cơ cao hơn, đạt quãng đường di chuyển khoảng 381 km sau mỗi lần sạc đầy. Mức chênh lệch nhỏ này vẫn đảm bảo khả năng vận hành hiệu quả và linh hoạt, phù hợp với những khách hàng ưu tiên hiệu suất và sức mạnh động cơ.
Thông tin về quãng đường di chuyển thực tế giúp khách hàng dễ dàng cân nhắc lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu cá nhân và phong cách sử dụng xe hàng ngày.
Chi phí sạc
Chi phí sạc đầy pin cho VinFast VF 6 và VF 6 Plus sẽ phụ thuộc vào địa điểm sạc, bao gồm việc sử dụng trạm sạc công cộng hoặc sạc tại nhà, cũng như lựa chọn hình thức thuê pin hay không. Theo ước tính, nếu sạc đầy tại các trạm sạc công cộng, chi phí sẽ vào khoảng 230.000 VNĐ cho cả hai phiên bản.
Đối với khách hàng chọn hình thức thuê pin, chi phí sạc sẽ được gộp chung vào khoản phí thuê pin hàng tháng, giúp quản lý chi phí dễ dàng hơn và tăng sự tiện lợi trong quá trình sử dụng xe điện.
Hiểu rõ về các lựa chọn sạc và chi phí liên quan sẽ giúp khách hàng đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu sử dụng cũng như tối ưu hóa chi phí vận hành xe điện VinFast VF 6.
Hệ thống an toàn được trang bị trên VF6
VinFast VF 6 và VF 6 Plus đều được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhằm bảo vệ tối đa người lái và hành khách. Cả hai phiên bản đều sở hữu các công nghệ an toàn cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), cân bằng điện tử (ESC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) và kiểm soát lực kéo (TCS).
Đặc biệt, phiên bản VF 6 Plus còn được nâng cấp với nhiều tính năng an toàn cao cấp giúp tăng cường sự an tâm khi vận hành. Các tính năng này bao gồm hỗ trợ lái trên đường cao tốc, hỗ trợ giữ làn đường, nhận biết biển báo giao thông, phanh tự động khẩn cấp trước và sau, cùng hệ thống giám sát hành trình thích ứng.
Nhờ đó, VF 6 Plus không chỉ mang đến trải nghiệm lái an toàn mà còn hỗ trợ người lái chủ động phòng tránh các tình huống rủi ro, đặc biệt trong những điều kiện giao thông phức tạp.
Chính sách bảo hành
VinFast VF 6 được bảo hành lên đến 7 năm hoặc 160.000 km, tùy theo điều kiện nào đến trước, mang lại sự an tâm tối đa cho khách hàng trong quá trình sử dụng.
Đặc biệt, pin xe được bảo hành lên đến 8 năm mà không giới hạn số km, thể hiện cam kết của VinFast về chất lượng và độ bền của hệ thống pin điện tiên tiến.
Bên cạnh đó, khách hàng còn được hưởng các dịch vụ hỗ trợ toàn diện như cứu hộ miễn phí 24/7 trên toàn quốc trong suốt thời gian bảo hành, dịch vụ sửa chữa lưu động (Mobile Service) và dịch vụ sạc pin lưu động 24/7 (Mobile Charging), giúp đảm bảo trải nghiệm vận hành thuận tiện và an toàn mọi lúc, mọi nơi.
Màu sơn Vinfast VF6
VinFast VF 6 cung cấp đa dạng lựa chọn màu sắc ngoại thất, đáp ứng sở thích và phong cách cá nhân của từng khách hàng. Các màu sắc nổi bật bao gồm: Đỏ (Crimson Red), Trắng (Brahminy White), Xám (Neptune Grey), Xanh (VinFast Blue) và Xanh Rêu (Deep Ocean).
Với bảng màu tinh tế và hiện đại này, VF 6 không chỉ nổi bật về hiệu năng mà còn gây ấn tượng mạnh về thẩm mỹ, phù hợp với nhiều cá tính và phong cách sống khác nhau.
Khuyến mãi khi mua VF6
Chương trình ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng khi mua VinFast VF 6
- Ưu đãi Mãnh liệt TTVN lần 3: Chiết khấu 4% trên giá niêm yết.
- Chính sách Sài Gòn Xanh: Khách hàng đăng ký biển số tại TP. Hồ Chí Minh sẽ được quy đổi 15.000.000 VNĐ thành điểm VinClup, tích lũy các ưu đãi hấp dẫn.
- Chương trình Thu Cũ – Đổi Mới Xe VinFast: Trợ giá từ 20.000.000 đến 30.000.000 VNĐ tùy theo dòng xe, giúp khách hàng dễ dàng nâng cấp lên VF 6.
- Miễn 100% lệ phí trước bạ: Ưu đãi áp dụng cho đến trước ngày 28/02/2027, giảm thiểu tối đa chi phí sở hữu xe.
- Miễn phí chi phí sạc pin: Dịch vụ sạc pin miễn phí được áp dụng đến ngày 30/06/2027, hỗ trợ tiết kiệm chi phí vận hành.
- Loạt phụ kiện chính hãng độc quyền: Đa dạng phụ kiện giúp khách hàng cá nhân hóa và nâng cao trải nghiệm sử dụng xe.
Vinfast VF6 dành cho những ai?
VinFast VF 6 và VF 6 Plus được thiết kế nhằm phục vụ đa dạng nhu cầu và sở thích của khách hàng. Phiên bản VF 6 Base hướng đến nhóm người dùng tìm kiếm một chiếc xe điện nhỏ gọn, với mức giá hợp lý, đồng thời trang bị đầy đủ các tính năng cơ bản đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày và phù hợp với gia đình.
Trong khi đó, VF 6 Plus là lựa chọn tối ưu cho khách hàng mong muốn trải nghiệm cao cấp hơn, với những tiện nghi hiện đại, công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến và hiệu suất động cơ vượt trội, mang lại cảm giác lái mạnh mẽ và thoải mái hơn.
Nhờ sự phân khúc rõ ràng, VF 6 và VF 6 Plus giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp nhất với phong cách sống và nhu cầu sử dụng của mình.
Hình ảnh xe VF6




Tại sao nên mua Vinfast VF6?
Thiết kế
VinFast VF 6 sở hữu phong cách thể thao, cá tính với các đường nét thiết kế đặc trưng của thương hiệu VinFast, mang lại vẻ ngoài hiện đại và ấn tượng. Thiết kế này không chỉ giúp xe nổi bật mà còn thể hiện sự năng động, phù hợp với xu hướng thị trường xe đô thị hiện nay.
Công nghệ
VF 6 được trang bị nhiều tính năng thông minh hàng đầu, bao gồm hệ thống hỗ trợ lái ADAS cấp độ 2, khả năng cập nhật phần mềm từ xa và ứng dụng VinFast thông minh. Những công nghệ này mang đến trải nghiệm lái xe tiện nghi, an toàn và luôn được cải tiến liên tục.
Hiệu suất
Cả hai phiên bản VF 6 đều sử dụng động cơ điện hiệu suất cao. Đặc biệt, phiên bản VF 6 Plus với công suất mạnh mẽ hơn, mang lại khả năng tăng tốc nhanh và vận hành mượt mà, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển đa dạng của khách hàng.
Tiết kiệm
Với VinFast VF 6, người dùng sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành nhờ mức giá điện thấp hơn so với nhiên liệu xăng và chi phí bảo dưỡng thấp hơn do cấu trúc động cơ điện đơn giản và bền bỉ.
Bảo hành
VinFast cam kết mang đến sự an tâm tối đa cho khách hàng với chính sách bảo hành dài hạn lên đến 10 năm cho xe, cùng bảo hành pin lên đến 10 năm hoặc trọn đời mà không giới hạn số km.
Ưu đãi
Khách hàng khi mua VF 6 sẽ được hưởng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn như giảm giá trực tiếp, tặng kèm phụ kiện chính hãng, miễn phí chi phí sạc pin và các gói hỗ trợ trả góp linh hoạt, giúp việc sở hữu xe trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
VinFast VF 6 là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vận hành vượt trội trong phân khúc SUV điện hạng B. Với các tính năng an toàn toàn diện, khả năng tiết kiệm chi phí vận hành và dịch vụ hậu mãi chu đáo, VF 6 mang đến cho khách hàng trải nghiệm lái xe thông minh và bền vững. Đây chính là lựa chọn lý tưởng dành cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe điện vừa thời thượng, vừa phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày.
Quý khách hàng quan tâm vui lòng đặt cọc ngay hôm nay để trở thành chủ nhân của VinFast VF 6 và trải nghiệm hành trình xanh cùng công nghệ đỉnh cao từ VinFast. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu mẫu xe điện đẳng cấp với nhiều ưu đãi hấp dẫn đang chờ đón!
Liên hệ ngay để được tư vấn!